Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
luggage van


noun
a railway car where passengers' bags are carried
Syn:
baggage car
Hypernyms:
car, railcar, railway car, railroad car
Member Holonyms:
passenger train


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.