Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
magnifier


noun
a scientific instrument that magnifies an image
Derivationally related forms:
magnify
Hypernyms:
scientific instrument
Hyponyms:
microscope, telescope, scope

Related search result for "magnifier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.