Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
making known


noun
a speech act that conveys information
Syn:
informing
Derivationally related forms:
inform (for: informing)
Hypernyms:
speech act
Hyponyms:
telling, apprisal, notification, revelation, divine revelation,
divine revelation, introduction, intro, briefing, report,
account, warning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.