Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
malingering


noun
evading duty or work by pretending to be incapacitated (Freq. 1)
- they developed a test to detect malingering
Syn:
skulking
Derivationally related forms:
skulk (for: skulking), malinger
Hypernyms:
evasion, escape, dodging


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.