Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
manipulative electronic deception


noun
actions to eliminate revealing telltale indicators that could be used by the enemy (or to convey misleading indicators)
Syn:
electronic manipulative deception
Hypernyms:
electronic deception


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.