Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mechanised


adjective
1. using vehicles
- motorized warfare
Syn:
mechanized, motorized
Similar to:
mobile
2. equipped with machinery
- a mechanized factory
Syn:
mechanized
Similar to:
mechanical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.