Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mediateness


noun
the quality of being mediate
Syn:
mediacy
Ant:
immediacy (for: mediacy)
Derivationally related forms:
mediate
Hypernyms:
indirectness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.