Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
mesoblast


noun
the middle germ layer that develops into muscle and bone and cartilage and blood and connective tissue
Syn:
mesoderm
Derivationally related forms:
mesoblastic, mesodermal (for: mesoderm)
Hypernyms:
germ layer
Hyponyms:
chordamesoderm, chordomesoderm, mesenchyme

Related search result for "mesoblast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.