Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metagrobolised


adjective
totally perplexed and mixed up
- "all this duncical nonsense has my brains metagrobolized"- Wall Street Journal
Syn:
metagrobolized, metagrabolized, metagrabolised, mystified
Similar to:
perplexed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.