Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
microchip



noun
electronic equipment consisting of a small crystal of a silicon semiconductor fabricated to carry out a number of electronic functions in an integrated circuit
Syn:
chip, micro chip, silicon chip, microprocessor chip
Hypernyms:
semiconductor device, semiconductor unit, semiconductor
Hyponyms:
biochip, gene chip, DNA chip, memory chip, microprocessor
Part Holonyms:
computer, computing machine, computing device, data processor, electronic computer, information processing system
Part Meronyms:
integrated circuit, microcircuit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.