Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
money cowrie


noun
cowrie whose shell is used for money in parts of the southern Pacific and in parts of Africa
Syn:
Cypraea moneta
Hypernyms:
cowrie, cowry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.