Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
money supply


noun
the total stock of money in the economy;
currency held by the public plus money in accounts in banks
Hypernyms:
funds, finances, monetary resource, cash in hand, pecuniary resource
Hyponyms:
M1, M2, M3
Part Meronyms:
money


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.