Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
montage


noun
a paste-up made by sticking together pieces of paper or photographs to form an artistic image
- he used his computer to make a collage of pictures superimposed on a map
Syn:
collage
Hypernyms:
paste-up, picture, image, icon, ikon
Hyponyms:
photomontage

Related search result for "montage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.