Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
motorized


adjective
1. using vehicles
- motorized warfare
Syn:
mechanized, mechanised
Similar to:
mobile
2. equipped with a motor or motors
- a motorized wheelchair
Syn:
motorised, motored
Ant:
unmotorized
Similar to:
bimotored, trimotored

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motorized"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.