Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
musical harmony


noun
the structure of music with respect to the composition and progression of chords
Syn:
harmony
Derivationally related forms:
harmonic (for: harmony), harmonious (for: harmony), harmonical (for: harmony)
Hypernyms:
music
Hyponyms:
harmonization, harmonisation, four-part harmony, preparation, resolution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.