Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
national insurance


noun
social insurance program in Britain;
based on contributions from employers and employees;
provides payments to unemployed and sick and retired people as well as medical services
Hypernyms:
social insurance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.