Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
national socialism


noun
a form of socialism featuring racism and expansionism and obedience to a strong leader
Syn:
Nazism, Naziism
Derivationally related forms:
nazify (for: Nazism)
Hypernyms:
fascism, socialism, socialist economy
Hyponyms:
Falange


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.