Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natural selection


noun
a natural process resulting in the evolution of organisms best adapted to the environment
Syn:
survival, survival of the fittest, selection
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.