Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nonaged


adjective
not of legal age
- minor children
Syn:
minor, underage
Ant:
major (for: minor)
Derivationally related forms:
minority (for: minor)
Topics:
law, jurisprudence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.