Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
nontransmissible


adjective
1. (of disease) not capable of being passed on
Syn:
noncommunicable, noncontagious
Similar to:
noninfectious
2. not acquirable by inheritance
Syn:
nonhereditary
Similar to:
noninheritable, nonheritable


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.