Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
operating capability


noun
the capability of a technological system to perform as intended
Syn:
performance capability
Hypernyms:
capability, capableness
Hyponyms:
envelope


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.