Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
outsail


verb
sail faster or better than
- They outsailed the Roman fleet
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something
- Sam cannot outsail Sue

Related search result for "outsail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.