Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
parking brake


noun
a brake operated by hand;
usually operates by mechanical linkage
Syn:
hand brake, emergency, emergency brake
Hypernyms:
brake
Part Holonyms:
motor vehicle, automotive vehicle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.