Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
person of color


noun
(formal) any non-European non-white person
Syn:
person of colour
Usage Domain:
formality
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
Black, Black person, blackamoor, Negro, Negroid,
Asian, Asiatic, Amerindian, Native American, wog
Member Holonyms:
color, colour, people of color, people of colour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.