Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pit stop


noun
1. a stop during an automobile trip for rest and refreshment
Hypernyms:
stop, stopover, layover
2. a brief stop at a pit during an automobile race to take on fuel or service the car
Hypernyms:
stop, stopover, layover


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.