Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
plasmacyte


noun
a cell that develops from a B lymphocyte in reaction to a specific antigen;
found in bone marrow and sometimes in the blood
Syn:
plasma cell
Hypernyms:
lymphocyte, lymph cell
Hyponyms:
plasmablast


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.