Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pockmark


I - noun
a scar or pit on the skin that is left by a pustule of smallpox or acne or other eruptive disease
Hypernyms:
scar, cicatrix, cicatrice

II - verb
mark with or as if with pockmarks
- Her face was pockmarked by the disease
Hypernyms:
scar, mark, pock, pit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.