Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
polarography


noun
an electrochemical method of chemical analysis
Derivationally related forms:
polarographic
Hypernyms:
chemical analysis, qualitative analysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.