Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
priestcraft


noun
1. a derogatory reference to priests who use their influence to control secular or political affairs
Hypernyms:
intrigue, machination
2. the skills involved in the work of a priest
Hypernyms:
craft, craftsmanship, workmanship


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.