Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
push through


verb
break out (Freq. 1)
- The tooth erupted and had to be extracted
Syn:
erupt, come out, break through
Derivationally related forms:
eruption (for: erupt)
Hypernyms:
appear
Hyponyms:
dehisce
Verb Group:
erupt
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.