Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pushing



noun
the act of applying force in order to move something away (Freq. 1)
- he gave the door a hard push
- the pushing is good exercise
Syn:
push
Derivationally related forms:
push, push (for: push)
Hypernyms:
propulsion, actuation
Hyponyms:
depression, nudge, jog, press, pressure,
pressing, shove, boost

Related search result for "pushing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.