Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
randomization


noun
a deliberately haphazard arrangement of observations so as to simulate chance (Freq. 1)
Syn:
randomisation
Derivationally related forms:
randomise (for: randomisation), randomize
Hypernyms:
organization, organisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.