Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
reappraise


verb
appraise anew
- Homes in our town are reappraised every five years and taxes are increased accordingly
Derivationally related forms:
reappraisal
Hypernyms:
evaluate, pass judgment, judge
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.