Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
refit


I - noun
outfitting a ship again (by repairing or replacing parts)
Hypernyms:
outfitting

II - verb
fit out again
Hypernyms:
equip, fit, fit out, outfit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody with something

Related search result for "refit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.