Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
registry


noun
an official written record of names or events or transactions (Freq. 1)
Syn:
register
Derivationally related forms:
register, register (for: register)
Hypernyms:
written record, written account
Hyponyms:
cadaster, cadastre, check register, studbook, rent-roll

Related search result for "registry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.