Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ret


verb
place (flax, hemp, or jute) in liquid so as to promote loosening of the fibers from the woody tissue
Hypernyms:
drench, douse, dowse, soak, sop, souse
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "ret"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.