Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
revisal


noun
the act of rewriting something
Syn:
revision, revise, rescript
Derivationally related forms:
revise (for: revise), revise, revise (for: revision)
Hypernyms:
rewriting, revising

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revisal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.