Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
revocable


adjective
capable of being revoked or annulled
- a revocable order
Syn:
revokable
Ant:
irrevocable
Similar to:
rescindable, voidable, reversible

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "revocable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.