Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
rigor mortis


noun
1. temporary stiffness of joints and muscular rigidity occurring after death
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
2. muscular stiffening that begins 2 to 4 hours after death and lasts for about 4 days
Hypernyms:
stiffening, rigidifying, rigidification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.