Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
root system


noun
a developed system of roots
Syn:
rootage
Hypernyms:
system, scheme
Part Meronyms:
root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.