Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
savin


noun
procumbent or spreading juniper
Syn:
dwarf juniper, Juniperus sabina
Hypernyms:
juniper

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.