Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scarab


noun
scarabaeid beetle considered divine by ancient Egyptians
Syn:
scarabaeus, Scarabaeus sacer
Hypernyms:
dung beetle
Member Holonyms:
genus Scarabaeus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scarab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.