Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
schismatical


adjective
of or relating to or involved in or characteristic of schism
- schismatic sects
Syn:
schismatic
Pertains to noun:
schism, schism (for: schismatic)
Derivationally related forms:
schism, schism (for: schismatic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.