Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
self-destruct


verb
do away with oneself or itself
- The machine will self-destruct if you tamper with it
Syn:
self-destroy
Derivationally related forms:
self-destruction (for: self-destroy), self-destruction
Hypernyms:
destroy, destruct
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.