Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
septate


adjective
of or relating to a septum
Syn:
septal
Pertains to noun:
septum, septum (for: septal)
Derivationally related forms:
septum (for: septal)

Related search result for "septate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.