Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sergeant-at-law


noun
an English barrister of the highest rank
Syn:
serjeant-at-law, serjeant, sergeant
Hypernyms:
barrister


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.