Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoeful


noun
the amount that a shoe will hold (Freq. 1)
- he emptied out a shoeful of water
Hypernyms:
containerful


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.