Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
shoot one's mouth off


verb
speak spontaneously and without restraint
- She always shoots her mouth off and says things she later regrets
Syn:
lip off
Hypernyms:
talk, speak, utter, mouth, verbalize, verbalise
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.