Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sierra


noun
1. a range of mountains (usually with jagged peaks and irregular outline)
Instance Hypernyms:
range, mountain range, range of mountains, chain, mountain chain, chain of mountains
2. a Spanish mackerel of western North America
Syn:
Scomberomorus sierra
Hypernyms:
Spanish mackerel

Related search result for "sierra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.