Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
skep


noun
1. a large round wicker basket (used on farms)
Hypernyms:
basket, handbasket
2. a domed beehive made of twisted straw
Hypernyms:
beehive, hive

Related search result for "skep"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.